Có 2 kết quả:
物資供應 wù zī gōng yìng ㄨˋ ㄗ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ • 物资供应 wù zī gōng yìng ㄨˋ ㄗ ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
supply of material
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
supply of material
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0